Có 1 kết quả:

打水漂 dǎ shuǐ piāo ㄉㄚˇ ㄕㄨㄟˇ ㄆㄧㄠ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to skip stones (on water)
(2) (coll.) to squander one's money on a bad investment

Bình luận 0